ĐỘNG CƠ BMW
228 HP

HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
ZF 8 CẤP

CẢM GIÁC LÁI
CHÂN THỰC

ĐỘNG CƠ BMW
228 HP

HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
ZF 8 CẤP

CẢM GIÁC LÁI
CHÂN THỰC

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT VINFAST LUX SA 2.0
MẠNH MẼ & NĂNG ĐỘNG

Đột phá trong từng đường nét thiết kế, đón đầu xu hướng thời thượng nhưng vẫn mang đậm bản sắc Việt, LUX SA 2.0 hứa hẹn trở thành một hiện tượng mới trên đường phố, chinh phục mọi ánh nhìn.

THIẾT KẾ NỘI THẤT VINFAST LUX SA 2.0
LINH HOẠT & HIỆN ĐẠI

Khoang hành khách của LUX SA 2.0 nổi bật với không gian rộng rãi, chất liệu nội thất cao cấp cùng nhiều tiện ích thông minh phục vụ người lái và hành khách.

mua ngay

Vô lăng cảm xúc

Thiết kế vô lăng hài hòa được bọc da sang trọng cho cảm giác lái chân thực trên mọi cung đường.

Đa tiện ích thông minh

Sạc không dây và điều hòa tự động 2 vùng độc lập, kiểm soát chất lượng không khí bằng ion.

Giải trí cao cấp

Màn hình trung tâm 10.4 inch và hệ thống âm thanh 8 loa khiến những chuyến đi trở nên vui hơn.

ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
MÃNH LIỆT CHINH PHỤC TỪNG CUNG ĐƯỜNG


Sức mạnh của động cơ kết hợp cùng hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX SA 2.0 mang đến khả năng vận hành ưu việt, hoàn toàn tự tin cùng chủ nhân rẽ lối tiên phong, dấn thân vào những cuộc chơi lớn, luôn nổi bật từ đường phố đô thị đến địa hình mang tính thách thức.

ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
MÃNH LIỆT CHINH PHỤC TỪNG CUNG ĐƯỜNG

Sức mạnh của động cơ kết hợp cùng hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX SA 2.0 mang đến khả năng vận hành ưu việt, hoàn toàn tự tin cùng chủ nhân rẽ lối tiên phong, dấn thân vào những cuộc chơi lớn, luôn nổi bật từ đường phố đô thị đến địa hình mang tính thách thức.

THÔNG SỐ XE Ô TÔ
VINFAST LUX SA 2.0

Dài x Rộng x Cao
4940 x 1960 x 1773 (mm)


Chiều dài cơ sở
2933 (mm)


Khoảng sáng gầm
195 (mm)


Dung tích nhiên liệu
85 (L)


Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 10,46 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 7,18 (lít/100km)


Động cơ
2.0L


Công suất tối đa
228 HP


Mô men xoắn cực đại
350 Nm


Hộp số
Tự động, 8 cấp


Dẫn động
Cầu sau (RWD)


Dài x Rộng x Cao
4973 x 1900 x 1500 (mm)


Chiều dài cơ sở
2968 (mm)


Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải
170 (mm)


Dung tích nhiên liệu
70 (L)


Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)


Động cơ
2.0L


Công suất tối đa
174 HP


Mô men xoắn cực đại
350 Nm


Hộp số
Tự động, 8 cấp


Dẫn động
Cầu sau (RWD)(mm)


Dài x Rộng x Cao
4973 x 1900 x 1500 (mm)


Chiều dài cơ sở
2968 (mm)


Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải
170 (mm)


Dung tích nhiên liệu
70 (L)


Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 10,92 (lít/100km)
Trong đô thị: 15,81 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 8,01 (lít/100km)


Động cơ
2.0L


Công suất tối đa
128 HP


Mô men xoắn cực đại
350 Nm


Hộp số
Tự động, 8 cấp


Dẫn động
4 bánh toàn thời gian (AWD)


NHẬN BÁO GIÁ & ĐĂNG KÝ LÁI THỬ